VnExpress Xe

Triumph Tiger 900 2023

Đời

Loại: Adventure

Khoảng giá: 369 triệu - 489 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 391.520.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Bảng giá Triumph Tiger 900 2023

Tại Việt Nam, Triumph Tiger 900 2023 được phân phối chính hãng 5 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vực I gồm thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh.
Khu vực II Khu vực II gồm các thành phố trực thuộc Trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã. Khu vực III Khu vực III: Khu vực III gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II.
Tiêu chuẩn 369 triệu 391,52 triệu 388,32 triệu 387,57 triệu
GT 419 triệu 444,02 triệu 440,82 triệu 440,07 triệu
Rally 449 triệu 475,52 triệu 472,32 triệu 471,57 triệu
GT Pro 475 triệu 502,82 triệu 499,62 triệu 498,87 triệu
Rally Pro 489 triệu 517,52 triệu 514,32 triệu 513,57 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
391.520.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    369.000.000
  • Phí trước bạ (5%):
    18.450.000
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    391.520.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
Tiêu chuẩn 369 triệu
GT 419 triệu
Rally 449 triệu
GT Pro 475 triệu
Rally Pro 489 triệu
  • Loại động cơ
    3 xi lanh thẳng hàng
    3 xi lanh thẳng hàng
    3 xi lanh thẳng hàng
    3 xi lanh thẳng hàng
    3 xi lanh thẳng hàng
    Bộ ly hợp
    Hệ thống làm mát
    Làm mát bằng dung dịch
    Làm mát bằng dung dịch
    Làm mát bằng dung dịch
    Làm mát bằng dung dịch
    Làm mát bằng dung dịch
    Hệ thống khởi động
    Khởi động bằng điện
    Khởi động bằng điện
    Khởi động bằng điện
    Khởi động bằng điện
    Khởi động bằng điện
    Hộp số (cấp)
    6
    6
    6
    6
    6
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    87 / 7.250
    87 / 7.250
    87 / 7.250
    87 / 7.250
    87 / 7.250
    Công suất (hp/rpm)
    94 / 8.750
    94 / 8.750
    94 / 8.750
    94 / 8.750
    94 / 8.750
    Tỷ số nén
    11,27:1
    11,27:1
    11,27:1
    11,27:1
    11,27:1
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    78 x 61,9
    78 x 61,9
    78 x 61,9
    78 x 61,9
    78 x 61,9
    Dung tích xi-lanh (cc)
    888
    888
    888
    888
    888
    Công nghệ động cơ
    Truyền động xích, 12 van, DOHC, 4 kỳ
    Truyền động xích, 12 van, DOHC, 4 kỳ
    Truyền động xích, 12 van, DOHC, 4 kỳ
    Truyền động xích, 12 van, DOHC, 4 kỳ
    Truyền động xích, 12 van, DOHC, 4 kỳ
  • Dung tích cốp dưới yên (lít)
    Trọng lượng ướt (kg)
    216
    216
    216
    216
    216
    Trọng lượng khô (kg)
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
    5,2
    5,1
    5,1
    5,1
    5,1
    Dung tích bình xăng (lít)
    20
    20
    20
    20
    20
    Độ cao yên (mm)
    810 - 830
    810 - 830
    850 - 870
    810 - 830
    850 - 870
    Khoảng sáng gầm (mm)
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1,556
    1,556
    1,551
    1,556
    1,551
    Dài x Rộng x Cao (mm)
    2.248 x 831 x 1.459
    2.248 x 930 x 1.459
    2.269 x 935 x 1.502
    2.248 x 930 x 1.459
    2.269 x 935 x 1.502
  • Lốp trước
    100/90R19
    100/90R20
    90/90R21
    100/90R19
    90/90R21
    Phanh sau
    Đĩa phanh đơn, đường kính 225 mm, bộ kẹp phanh 1 piston
    Đĩa phanh đơn, đường kính 225 mm, bộ kẹp phanh 1 piston
    Đĩa phanh đơn, đường kính 225 mm, bộ kẹp phanh 1 piston
    Đĩa phanh đơn, đường kính 225 mm, bộ kẹp phanh 1 piston
    Đĩa phanh đơn, đường kính 225 mm, bộ kẹp phanh 1 piston
    Phanh trước
    ABS
    ABS
    ABS
    ABS
    ABS
    Giảm xóc sau
    Đĩa phanh đơn, đường kính 320 mm, bộ kẹp phanh 4 piston
    Đĩa phanh đơn, đường kính 320 mm, bộ kẹp phanh 4 piston
    Đĩa phanh đơn, đường kính 320 mm, bộ kẹp phanh 4 piston
    Đĩa phanh đơn, đường kính 320 mm, bộ kẹp phanh 4 piston
    Đĩa phanh đơn, đường kính 320 mm, bộ kẹp phanh 4 piston
    Giảm xóc trước
    ABS
    ABS
    ABS
    ABS
    ABS
    Kiểu khung
    Giảm xóc đơn, có thể điều chỉnh tải trọng
    Giảm xóc đơn, có thể điều chỉnh tải trọng
    Giảm xóc đơn, có thể điều chỉnh tải trọng
    Giảm xóc đơn, có thể điều chỉnh tải trọng
    Giảm xóc đơn, có thể điều chỉnh tải trọng
    Đèn hậu
    hành trình 170 mm
    hành trình 170 mm
    hành trình 230 mm
    hành trình 170 mm
    hành trình 230 mm
    Đèn định vị
    Phuộc hành trình ngược, hành trình 180 mm
    Phuộc hành trình ngược, hành trình 180 mm
    Phuộc hành trình ngược, hành trình 240 mm
    Phuộc hành trình ngược, hành trình 180 mm
    Phuộc hành trình ngược, hành trình 240 mm
    Đèn pha
    Khung thép dạng ống, khung phụ bolt-on (bắt vít)
    Khung thép dạng ống, khung phụ bolt-on (bắt vít)
    Khung thép dạng ống, khung phụ bolt-on (bắt vít)
    LED
    Khung thép dạng ống, khung phụ bolt-on (bắt vít)
    Lốp sau
    LED
    150/70R17
    LED
    150/70R17
    150/70R17
  • Cụm đồng hồ
    150/70R17
    150/70R17
    Kết nối điện thoại thông minh
    LED
    LED
    LED
  • Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
     
     
     
    Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
  • Màu

Xe cùng loại

Yamaha PG-1 2024

Yamaha PG-1 2024

Khoảng giá: 31 triệu

Yamaha WR155R 2023

Yamaha WR155R 2023

Khoảng giá: 79 triệu

Aprilia RX 125 2023

Aprilia RX 125 2023

Khoảng giá: 93,2 triệu

Aprilia SX 125 2023

Aprilia SX 125 2023

Khoảng giá: 94,2 triệu

Xe cùng hãng Triumph

Speed 400

Speed 400

Khoảng giá: 169,9 triệu

Scrambler 400 X

Scrambler 400 X

Khoảng giá: 189,9 triệu

Trident 660

Trident 660

Khoảng giá: 275 triệu

Tiger Sport 660

Tiger Sport 660

Khoảng giá: 299 triệu