![]() |
Suy nghĩ khác biệt. |
![]() |
Suy nghĩ khó khăn. |
Có thể là đang suy nghĩ về thiên đường giải trí;)
![]() |
![]() |
|
Suy nghĩ là khám phá.
![]() |
Khoảng cách của sự suy nghĩ. |
![]() |
Khi suy nghĩ bị cắt rời. |
![]() |
Đường chéo. |
![]() |
Tạm dịch là: Suy nghĩ đang bị bóp méo. |
![]() |
Cách để phơi bày sự suy nghĩ. |
![]() |
Suy nghĩ về cái đĩa mềm. |
![]() |
Ảo quá;)) |
![]() |
Tạm dịch: Mã số của sự suy nghĩ... |
Tu Ti