VnExpress Xe

SYM Elite 50 2023

Đời

Loại: Xe gaXe 50cc

Khoảng giá: 23,1 triệu - 23,6 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 28.320.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Bảng giá SYM Elite 50 2023

Tại Việt Nam, SYM Elite 50 2023 được phân phối chính hãng 2 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vực I gồm thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh.
Khu vực II Khu vực II gồm các thành phố trực thuộc Trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã. Khu vực III Khu vực III: Khu vực III gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II.
Thường 23,1 triệu 28,32 triệu 25,12 triệu 24,37 triệu
Bản Đặc biệt 23,6 triệu 28,85 triệu 25,65 triệu 24,9 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
28.320.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    23.100.000
  • Phí trước bạ (5%):
    1.155.000
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    28.320.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
Thường 23,1 triệu
Bản Đặc biệt 23,6 triệu
  • Bộ ly hợp
    Ướt
    Ướt
    Hệ thống làm mát
    Không khí
    Không khí
    Hệ thống khởi động
    Đề/đạp
    Đề/đạp
    Hộp số (cấp)
    Tự động vô cấp
    Tự động vô cấp
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    33,3/7.000
    33,3/7.000
    Công suất (hp/rpm)
    3,6/8.500
    3,6/8.500
    Tỷ số nén
     
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
     
    Dung tích xi-lanh (cc)
    49,5
    49,5
    Công nghệ động cơ
     
    Loại động cơ
    Xăng, 4 kỳ
    Xăng, 4 kỳ
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
    1,88
    1,88
    Dung tích bình xăng (lít)
    4,5
    4,5
    Độ cao yên (mm)
    740
    740
    Khoảng sáng gầm (mm)
    100
    100
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1.230
    1.230
    Dài x Rộng x Cao (mm)
    1.725 x 650 x 1.025
    1.725 x 650 x 1.025
    Dung tích cốp dưới yên (lít)
     
    Trọng lượng ướt (kg)
    92
    92
    Trọng lượng khô (kg)
    84
    84
  • Đèn hậu
    LED
    LED
    Đèn định vị
    Đèn pha
    Halogen
    Halogen
    Lốp sau
    Không ruột 90/90-10
    Không ruột 90/90-10
    Lốp trước
    Không ruột 90/90-10
    Không ruột 90/90-10
    Phanh sau
    Tang trống
    Tang trống
    Phanh trước
    Tang trống
    Tang trống
    Giảm xóc sau
    Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
    Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
    Giảm xóc trước
    Ống lồng, giảm chấn thủy lực
    Ống lồng, giảm chấn thủy lực
    Kiểu khung
     
  • Kết nối điện thoại thông minh
    Cụm đồng hồ
    Analog
    Analog
    Cổng sạc USB
     
    Đèn chiếu sáng cốp
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)
     
  • Màu
    Xám đen trắng/ Xanh đen trắng
    Đỏ/ Đen - Sơn mờ/ Xanh đen - Sơn mờ
  • Chân chống điện
     
    Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
     
    Hệ thống khóa thông minh
     
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
     

Xe cùng loại

SYM Passing 50 2023

SYM Passing 50 2023

Khoảng giá: 24,2 - 24,7 triệu

SYM Attila 50 2023

SYM Attila 50 2023

Khoảng giá: 26,2 - 26,7 triệu

Yamaha Freego 2023

Yamaha Freego 2023

Khoảng giá: 30,5 - 34,4 triệu

Xe cùng hãng SYM

Z1

Z1

Khoảng giá: 15,35 triệu

Elegant 50

Elegant 50

Khoảng giá: 16,7 - 17,3 triệu

Elegant 110

Elegant 110

Khoảng giá: 17,4 triệu

Angela 50

Angela 50

Khoảng giá: 17,9 - 18,2 triệu