VnExpress Xe

Piaggio Beverly 2023

Đời

Loại: Xe ga

Khoảng giá: 235 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 250.820.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Bảng giá Piaggio Beverly 2023

Tại Việt Nam, Piaggio Beverly 2023 được phân phối chính hãng 1 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vực I gồm thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh.
Khu vực II Khu vực II gồm các thành phố trực thuộc Trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã. Khu vực III Khu vực III: Khu vực III gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II.
400 S 235 triệu 250,82 triệu 247,62 triệu 246,87 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
250.820.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    235.000.000
  • Phí trước bạ (5%):
    11.750.000
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    250.820.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
400 S 235 triệu
  • Bộ ly hợp
    Đa đĩa ướt
    Công nghệ động cơ
    Piaggio HPE
    Công suất (hp/rpm)
    35/7.500
    Dung tích xi-lanh (cc)
    399
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    84 x 72
    Hệ thống khởi động
    Điện
    Hệ thống làm mát
    Làm mát bằng dung dịch
    Hộp số (cấp)
    Vố cấp CVT
    Loại động cơ
    Động cơ 4 kỳ, 4 van
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    37,7/5.500
    Tỷ số nén
     
  • Dài x Rộng x Cao (mm)
    2.160 x 800
    Dung tích bình xăng (lít)
    12
    Dung tích cốp dưới yên (lít)
     
    Độ cao yên (mm)
    790
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1,55
    Khoảng sáng gầm (mm)
     
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
     
    Trọng lượng khô (kg)
    195
    Trọng lượng ướt (kg)
     
  • Đèn định vị
     
    Đèn hậu
    LED
    Đèn pha
    LED
    Giảm xóc sau
    Phuộc kép giảm chấn thủy lực, điều chỉnh 5 vị trí
    Giảm xóc trước
    Phuộc giảm chấn thủy lực
    Kiểu khung
    Khung đôi bằng ống thép gia cường
    Lốp sau
    150/70 14''
    Lốp trước
    120/70 16''
    Phanh sau
    Đĩa Ø 240 mm
    Phanh trước
    Đĩa Ø 300 mm
  • Cổng sạc USB
    Cụm đồng hồ
    Màn hình LCD 5,5 inch
    Đèn chiếu sáng cốp
    Kết nối điện thoại thông minh
    Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)
  • Chân chống điện
    Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
    Hệ thống khóa thông minh
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
  • Màu
    Arancio Sunset, Argento Cometa, Nero Meteora, Nero Tempesta

Xe cùng loại

SYM Elite 50 2023

SYM Elite 50 2023

Khoảng giá: 23,1 - 23,6 triệu

SYM Passing 50 2023

SYM Passing 50 2023

Khoảng giá: 24,2 - 24,7 triệu

SYM Attila 50 2023

SYM Attila 50 2023

Khoảng giá: 26,2 - 26,7 triệu

Xe cùng hãng Piaggio

Liberty

Liberty

Khoảng giá: 49,2 - 61,9 triệu

Medley

Medley

Khoảng giá: 81,5 - 96,8 triệu

MP3

MP3

Khoảng giá: 340 triệu

Janus

Janus

Khoảng giá: 29 - 33,1 triệu