VnExpress Xe

Triumph Tiger 1200 2023

Đời

Loại: Adventure

Khoảng giá: 619 triệu - 679 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 654.020.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Bảng giá Triumph Tiger 1200 2023

Tại Việt Nam, Triumph Tiger 1200 2023 được phân phối chính hãng 4 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vực I gồm thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh.
Khu vực II Khu vực II gồm các thành phố trực thuộc Trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã. Khu vực III Khu vực III: Khu vực III gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II.
GT Pro 619 triệu 654,02 triệu 650,82 triệu 650,07 triệu
Rally Pro 639 triệu 675,02 triệu 671,82 triệu 671,07 triệu
GT Explorer 659 triệu 696,02 triệu 692,82 triệu 692,07 triệu
Rally Explorer 679 triệu 717,02 triệu 713,82 triệu 713,07 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
654.020.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    619.000.000
  • Phí trước bạ (5%):
    30.950.000
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    654.020.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
GT Pro 619 triệu
Rally Pro 639 triệu
GT Explorer 659 triệu
Rally Explorer 679 triệu
  • Hệ thống làm mát
    Làm mát bằng dung dịch
    Làm mát bằng dung dịch
    Làm mát bằng dung dịch
    Làm mát bằng dung dịch
    Hệ thống khởi động
    Khởi động bằng điện
    Khởi động bằng điện
    Khởi động bằng điện
    Khởi động bằng điện
    Hộp số (cấp)
    6
    6
    6
    6
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    130 / 7.000
    130 / 7.000
    130 / 7.000
    130 / 7.000
    Công suất (hp/rpm)
    148 / 9,000
    148 / 9,000
    148 / 9,000
    148 / 9,000
    Tỷ số nén
    13,2:1
    13,2:1
    13,2:1
    13,2:1
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    90 x 60,7
    90 x 60,7
    90 x 60,7
    90 x 60,7
    Dung tích xi-lanh (cc)
    1.160
    1.160
    1.160
    1.160
    Công nghệ động cơ
    Truyền động trục khuỷu, 12 van, DOHC, 4 kỳ
    Truyền động trục khuỷu, 12 van, DOHC, 4 kỳ
    Truyền động trục khuỷu, 12 van, DOHC, 4 kỳ
    Truyền động trục khuỷu, 12 van, DOHC, 4 kỳ
    Loại động cơ
    3 xi lanh thẳng hàng
    3 xi lanh thẳng hàng
    3 xi lanh thẳng hàng
    3 xi lanh thẳng hàng
    Bộ ly hợp
    Côn ướt, nhiều lá, ly hợp chống trượt
    Côn ướt, nhiều lá, ly hợp chống trượt
    Côn ướt, nhiều lá, ly hợp chống trượt
    Côn ướt, nhiều lá, ly hợp chống trượt
  • Dung tích bình xăng (lít)
    20
    30
    30
    30
    Độ cao yên (mm)
    850 - 870
    850 - 870
    850 - 870
    850 - 870
    Khoảng sáng gầm (mm)
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1,56
    1,56
    1,56
    1,56
    Dài x Rộng x Cao (mm)
    2.245 x 984 x 1.497
    2.274 x 984 x 1.547
    2.256 x 982 x 1.497
    2.295 x 982 x 1.547
    Dung tích cốp dưới yên (lít)
    Trọng lượng ướt (kg)
    245
    255
    255
    261
    Trọng lượng khô (kg)
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
    5,13
    5,13
    5,13
    5,13
  • Đèn hậu
    LED
    Phuộc hành trình ngược
    hành trình 200 mm
    LED
    Đèn định vị
    LED
    hành trình 200 mm
    Phuộc hành trình ngược
    LED
    Đèn pha
    LED
    Khung thép dạng ống, khung phụ bolt-on (bắt vít)
    hành trình 200 mm
    LED
    Lốp sau
    150/70R18
    LED
    Khung thép dạng ống, khung phụ bolt-on (bắt vít)
    150/70R18
    Lốp trước
    120/70R19
    LED
    LED
    90/90R21
    Phanh sau
    Đĩa phanh đơn, đường kính 282 mm, bộ kẹp phanh 1 piston
    LED
    Đĩa phanh đơn, đường kính 282 mm, bộ kẹp phanh 1 piston
    Đĩa phanh đơn, đường kính 282 mm, bộ kẹp phanh 1 piston
    Phanh trước
    ABS
    Đĩa phanh đôi, đường kính 320 mm, bộ kẹp phanh 4 piston
    ABS
    ABS
    Giảm xóc sau
    Đĩa phanh đôi, đường kính 320 mm, bộ kẹp phanh 4 piston
    ABS
    Đĩa phanh đôi, đường kính 320 mm, bộ kẹp phanh 4 piston
    Đĩa phanh đôi, đường kính 320 mm, bộ kẹp phanh 4 piston
    Giảm xóc trước
    ABS
    Giảm xóc đơn, có thể điều chỉnh tải trọng
    ABS
    ABS
    Kiểu khung
    Giảm xóc đơn, có thể điều chỉnh tải trọng
    hành trình 200 mm
    Giảm xóc đơn, có thể điều chỉnh tải trọng
    Giảm xóc đơn, có thể điều chỉnh tải trọng
  • Kết nối điện thoại thông minh
    Phuộc hành trình ngược
    Đĩa phanh đơn, đường kính 282 mm, bộ kẹp phanh 1 piston
    120/70R19
    Phuộc hành trình ngược
    Cụm đồng hồ
    150/70R18
    LED
  • Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
    Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
  • Màu

Xe cùng loại

Yamaha PG-1 2024

Yamaha PG-1 2024

Khoảng giá: 31 triệu

Yamaha WR155R 2023

Yamaha WR155R 2023

Khoảng giá: 79 triệu

Aprilia RX 125 2023

Aprilia RX 125 2023

Khoảng giá: 93,2 triệu

Aprilia SX 125 2023

Aprilia SX 125 2023

Khoảng giá: 94,2 triệu

Xe cùng hãng Triumph

Speed 400

Speed 400

Khoảng giá: 169,9 triệu

Scrambler 400 X

Scrambler 400 X

Khoảng giá: 189,9 triệu

Trident 660

Trident 660

Khoảng giá: 275 triệu

Tiger Sport 660

Tiger Sport 660

Khoảng giá: 299 triệu