Bạn có thể thay thế "sad" bằng "blue", "cheerless" hay "sorrowful" tùy tình huống cụ thể.
"Wine" là rượu vang, "lemonade" chỉ nước chanh còn "juice" chỉ nước ép.
Hãy làm quen với những động từ chỉ hành động quen thuộc trong nhà bếp qua hình ảnh dưới đây.
Bột giặt là "laundry soap", chất tẩy trắng là "bleach", giỏ đựng quần áo là "laundry basket".
Buồng điều khiển được gọi là "flight deck", thân máy bay là "fuselage".
Lông mày là "eyebrow", lông mi là "eyelash" và tròng đen là "iris".
Quần yếm được gọi là "overalls", tã lót là "diaper", tất là "socks".
Bạn có biết dùng từ nào khi nói về lòng bàn tay, đốt tay hay ngón tay?
Bạn có biết dùng từ nào để diễn tả việc tập tạ, lướt sóng, thả diều hay đánh bài?
Xe tải kéo được gọi là "tow truck", xe trộn bê tông là "cement mixer".
Cốc bia được gọi là "beer mug", ly nhỏ dùng để uống rượu nặng là "shot glass".
Hôm nay, bạn muốn "wrap up warm" để ra ngoài chơi hay chỉ "snuggle in" ở nhà xem TV?